🔍
Search:
SỰ HỘ TỐNG
🌟
SỰ HỘ TỐNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
따라다니며 편안하게 보호하거나 안내하는 일.
1
SỰ HỘ TỐNG:
Sự đi theo bảo vệ an toàn hay hướng dẫn cho ai đó.
-
Danh từ
-
1
목적지까지 보호하여 옮김.
1
SỰ HỘ TỐNG:
Việc bảo vệ và di chuyển tới đích đến.
-
3
죄를 지은 사람을 목적지까지 감시하면서 데려가는 일.
3
SỰ ÁP GIẢI:
Việc giám sát và đưa người gây nên tội tới mục đích đến.
-
Danh từ
-
1
어떤 대상을 곁에서 보호하고 지킴.
1
SỰ HỘ TỐNG, SỰ BẢO VỆ, SỰ CANH GIỮ:
Việc bảo vệ và canh giữ đối tượng nào đó ở bên cạnh.
-
Danh từ
-
1
일정한 임무를 띠고 높은 지위를 가진 사람을 따라다님. 또는 그 사람.
1
SỰ HỘ TỐNG, NGƯỜI HỘ TỐNG, TÙY TÙNG:
Việc nhận nhiệm vụ nhất định và đi theo người có địa vị cao. Hoặc người đó.
-
2
다른 사람의 뜻이나 지시에 따라서 행동함.
2
SỰ THI HÀNH, SỰ THỰC THI:
Sự hành động theo ý muốn hay chỉ thị của người khác.